- Từ điển Anh - Nhật
Tableland
n
だいち [台地]
こうげん [高原]
Xem thêm các từ khác
-
Tablespoon
Mục lục 1 n 1.1 おおさじ [大匙] 1.2 おおさじ [大さじ] 1.3 テーブルスプーン n おおさじ [大匙] おおさじ [大さじ] テーブルスプーン -
Tablet
n タブレット じょうざい [錠剤] -
Tableware
n しょっき [食器] -
Tabloid
Mục lục 1 n 1.1 タブロイド 1.2 こがたしんぶん [小型新聞] 1.3 たいしゅうし [大衆紙] n タブロイド こがたしんぶん... -
Taboo
Mục lục 1 n 1.1 きんき [禁忌] 1.2 ごはっと [御法度] 1.3 タブー 1.4 いみ [忌み] 1.5 きんもつ [禁物] n きんき [禁忌] ごはっと... -
Taboo word
Mục lục 1 n 1.1 いみことば [忌言葉] 1.2 いみことば [忌詞] 1.3 きんく [禁句] 1.4 いみことば [忌み言葉] n いみことば... -
Tachogenerator
abbr タコジェネ -
Tachometer
n かいてんけい [回転計] -
Tacit
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 あんもく [暗黙] 2 adj-na,n 2.1 もくもく [黙黙] 2.2 もくもく [黙々] adj-no,n あんもく [暗黙] adj-na,n... -
Tacit agreement
n もくやく [黙約] -
Tacit approval
n もっか [黙過] -
Tacit consent
Mục lục 1 n,vs 1.1 もくにん [黙認] 2 n 2.1 もくだく [黙諾] n,vs もくにん [黙認] n もくだく [黙諾] -
Tacit permission
n もくし [黙視] -
Tacit permission or approval
n,vs もっきょ [黙許] -
Tacit understanding
Mục lục 1 n 1.1 ないやく [内約] 1.2 いしんでんしん [以心伝心] 1.3 もっけい [黙契] n ないやく [内約] いしんでんしん... -
Tacitly
n あんあんり [暗暗裏] あんあんり [暗暗裡] -
Taciturn
n くちがおもい [口が重い] くちかずがすくない [口数が少い] -
Taciturnity
n だんまり [黙り] かげん [寡言] -
Tack
n タック びょう [鋲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.