- Từ điển Anh - Nhật
Tacit approval
n
もっか [黙過]
Xem thêm các từ khác
-
Tacit consent
Mục lục 1 n,vs 1.1 もくにん [黙認] 2 n 2.1 もくだく [黙諾] n,vs もくにん [黙認] n もくだく [黙諾] -
Tacit permission
n もくし [黙視] -
Tacit permission or approval
n,vs もっきょ [黙許] -
Tacit understanding
Mục lục 1 n 1.1 ないやく [内約] 1.2 いしんでんしん [以心伝心] 1.3 もっけい [黙契] n ないやく [内約] いしんでんしん... -
Tacitly
n あんあんり [暗暗裏] あんあんり [暗暗裡] -
Taciturn
n くちがおもい [口が重い] くちかずがすくない [口数が少い] -
Taciturnity
n だんまり [黙り] かげん [寡言] -
Tack
n タック びょう [鋲] -
Tack welding
n かりようせつ [仮溶接] -
Tacking
n しつけいと [仕付け糸] しつけ [仕付け] -
Tackle
Mục lục 1 n 1.1 さくぐ [索具] 1.2 かっしゃ [滑車] 1.3 つりぐ [釣り具] n さくぐ [索具] かっしゃ [滑車] つりぐ [釣り具] -
Tacos
n タコス -
Tact
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうしゃ [巧者] 1.2 らつわん [辣腕] 1.3 えんてんかつだつ [円転滑脱] 2 n 2.1 きてん [気転] 2.2 こうせつ... -
Tactful
Mục lục 1 n 1.1 きがきく [気が利く] 2 adj 2.1 じょさいない [如才ない] 2.2 じょさいない [如才無い] n きがきく [気が利く]... -
Tactfully
adv ていよく [体良く] -
Tactic
n タクティック さくりゃく [策略] -
Tactical air control center
n せんじゅつこうくうとうせいほんぶ [戦術航空統制本部] -
Tactical air control party
n せんじゅつこうくうとうせいはん [戦術航空統制班] -
Tactical nuclear weapon
n せんじゅつかくへいき [戦術核兵器] -
Tactical operations center
n りくじょうさくせんほんぶ [陸上作戦本部]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.