Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tackle

Mục lục

n

さくぐ [索具]
かっしゃ [滑車]
つりぐ [釣り具]

Xem thêm các từ khác

  • Tacos

    n タコス
  • Tact

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうしゃ [巧者] 1.2 らつわん [辣腕] 1.3 えんてんかつだつ [円転滑脱] 2 n 2.1 きてん [気転] 2.2 こうせつ...
  • Tactful

    Mục lục 1 n 1.1 きがきく [気が利く] 2 adj 2.1 じょさいない [如才ない] 2.2 じょさいない [如才無い] n きがきく [気が利く]...
  • Tactfully

    adv ていよく [体良く]
  • Tactic

    n タクティック さくりゃく [策略]
  • Tactical air control center

    n せんじゅつこうくうとうせいほんぶ [戦術航空統制本部]
  • Tactical air control party

    n せんじゅつこうくうとうせいはん [戦術航空統制班]
  • Tactical nuclear weapon

    n せんじゅつかくへいき [戦術核兵器]
  • Tactical operations center

    n りくじょうさくせんほんぶ [陸上作戦本部]
  • Tactician

    Mục lục 1 n 1.1 さくし [策士] 1.2 ぼうしん [謀臣] 1.3 へいほうか [兵法家] 1.4 へいがくしゃ [兵学者] 1.5 ぐんし [軍師]...
  • Tactics

    Mục lục 1 n 1.1 さいく [細工] 1.2 さくせん [作戦] 1.3 ようへいじゅつ [用兵術] 1.4 せんりゃく [戦略] 1.5 ぐんりゃく...
  • Tactics or operations (military ~)

    n さくせん [策戦]
  • Tactile sense

    n しょっかん [触感]
  • Tactless frankness

    adj-na,n ぐちょく [愚直]
  • Tadpole

    Mục lục 1 n 1.1 おたまじゃくし [お玉杓子] 1.2 かと [蝌蚪] 1.3 おたまじゃくし [御玉杓子] 1.4 おたまじゃくし [蝌蚪]...
  • Tae Kwon Do (first kanji is U8dc6)

    n てこんどう [て拳道]
  • Tag

    Mục lục 1 n 1.1 つけふだ [付け札] 1.2 にふだ [荷札] 1.3 つけがみ [付け紙] 1.4 タグ 1.5 ふせん [付箋] 1.6 さげふだ [下げ札]...
  • Tag out

    n タッチアウト
  • Tag up

    n タッチアップ
  • Tagged

    n ふだつき [札付き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top