- Từ điển Anh - Nhật
Taken care of
n
すみ [済み]
Các từ tiếp theo
-
Takeoff
Mục lục 1 n,vs 1.1 りりく [離陸] 2 n 2.1 はっしん [発進] n,vs りりく [離陸] n はっしん [発進] -
Takeoff and landing
n りちゃくりく [離着陸] -
Takeout
n テークアウト -
Takeout (ie. food)
n もちかえり [持ち帰り] -
Takeover
Mục lục 1 n 1.1 のっとり [乗っ取り] 1.2 きゅうしゅうがっぺい [吸収合併] 1.3 かたがわり [肩替わり] n のっとり [乗っ取り]... -
Taker
n とりて [取り手] -
Takes after (his mother)
suf に [似] -
Taking
n,vs じさん [持参] -
Taking (a suspect to the police)
n,vs れんこう [連行] -
Taking (as much as one can hold) by the hand
n つかみどり [掴み取り]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.306 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.