- Từ điển Anh - Nhật
Tanned
n
しゃくどういろ [赤銅色]
Xem thêm các từ khác
-
Tanned by the sun and sea breezes
n しおやけ [潮焼け] -
Tanner
n ペンス -
Tanning
n せいかく [製革] -
Tantalized
adj はがゆい [歯痒い] -
Tantalizing
adj もどかしい -
Tantalizing sample (of food)
n くちよごし [口汚し] -
Tantalum (Ta)
n タンタル -
Tanuki (Nyctereutes procyonoides)
n たぬき [狸] -
Tanzania
n タンザニア -
Taoism
n ろうそうしそう [老荘思想] どうきょう [道教] -
Taoist
n どうがくしゃ [道学者] -
Taoist temple
n どうかん [道観] -
Tap
Mục lục 1 n 1.1 すいどうせん [水道栓] 1.2 じゃぐち [蛇口] 1.3 コック 1.4 タップ 1.5 のみくち [飲み口] 1.6 きゅうすいせん... -
Tap-water
n すいどうすい [水道水] すいどうのすい [水道の水] -
Tap dance
n タップダンス -
Tap on the shoulder
n かたたたき [肩たたき] -
Tap water
n じょうすい [上水] -
Tape
n テープ -
Tape deck
n テープデッキ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.