Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tapping (medical)

n,vs

だしん [打診]

Xem thêm các từ khác

  • Taproot

    n おもね [主根] しゅこん [主根]
  • Tar

    n タール
  • Tar dye

    n タールしきそ [タール色素]
  • Tara

    n たら [多羅]
  • Tarantula

    n タランチュラ
  • Tardily

    adj-na,adv,n,uk ぐずぐず [愚図愚図]
  • Tardiness

    n,vs ちさん [遅参]
  • Tardy

    Mục lục 1 adj 1.1 もどかしい 2 adj-t 2.1 ちちたる [遅遅たる] adj もどかしい adj-t ちちたる [遅遅たる]
  • Tardy slip

    n ちこくとどけ [遅刻届け]
  • Tare

    n からすのえんどう [烏野豌豆]
  • Target

    Mục lục 1 n 1.1 もくひょう [目標] 1.2 ねらいどころ [狙い所] 1.3 たいしょう [対象] 1.4 まと [的] 1.5 ひょうてき [標的]...
  • Target amount

    n すうちもくひょう [数値目標]
  • Target date

    n よていきげん [予定期限]
  • Target of opportunity

    n りんきもくひょう [臨機目標]
  • Target practice

    n しゃてき [射的]
  • Target value

    n すうちもくひょう [数値目標]
  • Targeted marketing

    n ターゲットマーケティング
  • Tariff

    Mục lục 1 n 1.1 かんぜい [関税] 1.2 りょうきんひょう [料金表] 1.3 ぜいりつ [税率] 1.4 りょうりつ [料率] 1.5 とまりちん...
  • Tariff autonomy

    n かんぜいじしゅけん [関税自主権]
  • Tariff avoidance

    n かんぜいかいひ [関税回避]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top