Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Taro stem

n

ずいき [芋茎]

Xem thêm các từ khác

  • Tarpaulin

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうすい [防水] 2 n 2.1 あまよけ [雨避け] 2.2 あまおおい [雨覆い] n,vs ぼうすい [防水] n あまよけ...
  • Tarsier

    n めがねざる [眼鏡猿]
  • Tart

    Mục lục 1 col 1.1 ちんしゃ 2 n 2.1 パイ col ちんしゃ n パイ
  • Tartaric acid

    n しゅせきさん [酒石酸]
  • Tartary

    n だったん [韃靼]
  • Task

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 よう [用] 2 n 2.1 かだい [課題] 2.2 タスク 2.3 にんむ [任務] 2.4 つとめ [勤め] 2.5 つとめ [務め] n,n-suf...
  • Task force

    n にんむぶたい [任務部隊] したい [支隊]
  • Task organization

    n ぶたいくぶん [部隊区分]
  • Taskforce

    n タスクフォース
  • Tasks

    n ようじ [用事]
  • Tasmanian wolf

    n タスマニアおおかみ [タスマニア狼]
  • Tassel

    n ふうたい [風帯]
  • Tassets (on a suit of armor)

    n くさずり [草摺]
  • Taste

    Mục lục 1 n 1.1 テースト 1.2 おもむき [趣き] 1.3 ふうみ [風味] 1.4 ふぜい [風情] 1.5 おもむき [趣] 1.6 ふうち [風致]...
  • Taste buds

    n みらい [味蕾]
  • Taste flavor

    n こうみ [口味]
  • Taste for the simple and quiet

    n わびとさび [侘と寂]
  • Taste of iron

    n かなけ [金気]
  • Tasteful

    Mục lục 1 n 1.1 しゃれた [洒落た] 1.2 きのきいた [気の利いた] 1.3 おもむきのある [趣の有る] n しゃれた [洒落た]...
  • Tasteful (clothing)

    adj しぶい [渋い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top