Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tassets (on a suit of armor)

n

くさずり [草摺]

Xem thêm các từ khác

  • Taste

    Mục lục 1 n 1.1 テースト 1.2 おもむき [趣き] 1.3 ふうみ [風味] 1.4 ふぜい [風情] 1.5 おもむき [趣] 1.6 ふうち [風致]...
  • Taste buds

    n みらい [味蕾]
  • Taste flavor

    n こうみ [口味]
  • Taste for the simple and quiet

    n わびとさび [侘と寂]
  • Taste of iron

    n かなけ [金気]
  • Tasteful

    Mục lục 1 n 1.1 しゃれた [洒落た] 1.2 きのきいた [気の利いた] 1.3 おもむきのある [趣の有る] n しゃれた [洒落た]...
  • Tasteful (clothing)

    adj しぶい [渋い]
  • Tasteful dress

    n しぶいきもの [渋い着物]
  • Tastefully

    n ていさいよく [体裁良く]
  • Tastefulness

    n ふういん [風韻]
  • Tasteless

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおあじ [大味] 1.2 さっぷうけい [殺風景] 2 adj 2.1 こころない [心ない] 2.2 こころない [心無い]...
  • Tastelessness

    adj-na,n さっぷうけい [殺風景]
  • Taster for poison

    n どくみやく [毒味役] どくみやく [毒見役]
  • Tastes

    n しゅみ [趣味]
  • Tasting

    n あじみ [味見]
  • Tasty

    Mục lục 1 n 1.1 こった [凝った] 2 adj 2.1 おいしい [美味しい] 3 adj-na,n 3.1 おつ [乙] n こった [凝った] adj おいしい [美味しい]...
  • Tasty dish

    n うまいりょうり [甘い料理] うまいりょうり [旨い料理]
  • Tatami-matted

    adj-no たたみじき [畳敷き] たたみじき [畳敷]
  • Tatami "box seat" for four people at sumo or kabuki

    n ますせき [升席] ますせき [枡席]
  • Tatami covering

    n びんごおもて [備後表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top