- Từ điển Anh - Nhật
Tavern
n
いざかや [居酒屋]
Xem thêm các từ khác
-
Tawdry
adj やすっぽい [安っぽい] -
Tawny
Mục lục 1 n 1.1 ちゃいろ [茶色] 2 adj 2.1 ちゃいろい [茶色い] n ちゃいろ [茶色] adj ちゃいろい [茶色い] -
Tax
n タックス ぜいきん [税金] -
Tax-collection office
n しゅうぜいしょ [収税所] -
Tax-exempt land
n めんそち [免租地] -
Tax-free
n むぜい [無税] -
Tax-free income
n めんぜいしょとく [免税所得] -
Tax Commission
n ぜいちょう [税調] -
Tax allocated to local governments
n ちほうこうふぜい [地方交付税] -
Tax allotment (to local government)
n ぶんよぜい [分与税] -
Tax break
n ぜいせいゆうぐうそち [税制優遇措置] -
Tax collection
n しゅうぜい [収税] ちょうぜい [徴税] -
Tax collector
Mục lục 1 n 1.1 しゅうぜいにん [収税人] 1.2 ぜいり [税吏] 1.3 しゅうぜいり [収税吏] n しゅうぜいにん [収税人] ぜいり... -
Tax counsellor
n ぜいりし [税理士] -
Tax evasion
n,vs だつぜい [脱税] -
Tax excluded
n ぜいびき [税引き] -
Tax exemption
Mục lục 1 n 1.1 めんそ [免租] 1.2 ひかぜい [非課税] 2 n,vs 2.1 めんぜい [免税] n めんそ [免租] ひかぜい [非課税] n,vs... -
Tax exemption for dependents
n ふようこうじょ [扶養控除] -
Tax exemption limit
n めんぜいてん [免税点] -
Tax haven
n タックスヘイブン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.