- Từ điển Anh - Nhật
Tea-picking song
n
ちゃつみうた [茶摘み歌]
Các từ tiếp theo
-
Tea-server
n ちゃぼうず [茶坊主] -
Tea-towel
n ふきん [布巾] -
Tea (green)
n おちゃ [御茶] おちゃ [お茶] -
Tea (low-grade ~)
n そちゃ [粗茶] -
Tea (with roasted rice)
n げんまいちゃ [玄米茶] -
Tea and cakes or sweets
n ちゃか [茶菓] さか [茶菓] -
Tea arbour
n ちゃしつ [茶室] -
Tea caddy
n ちゃづつ [茶筒] -
Tea cakes
n ちゃがし [茶菓子] -
Tea ceremony
Mục lục 1 ok,n 1.1 ちゃどう [茶道] 2 n 2.1 ちゃのゆ [茶の湯] 2.2 さどう [茶道] ok,n ちゃどう [茶道] n ちゃのゆ [茶の湯]...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ