- Từ điển Anh - Nhật
Tea and cakes or sweets
n
ちゃか [茶菓]
さか [茶菓]
Các từ tiếp theo
-
Tea arbour
n ちゃしつ [茶室] -
Tea caddy
n ちゃづつ [茶筒] -
Tea cakes
n ちゃがし [茶菓子] -
Tea ceremony
Mục lục 1 ok,n 1.1 ちゃどう [茶道] 2 n 2.1 ちゃのゆ [茶の湯] 2.2 さどう [茶道] ok,n ちゃどう [茶道] n ちゃのゆ [茶の湯]... -
Tea ceremony (way of the ~)
n うらせんけ [裏千家] -
Tea ceremony cottage, hut or room
n ちゃりょう [茶寮] さりょう [茶寮] -
Tea ceremony seat
n ちゃせき [茶席] -
Tea chest
n ちゃばこ [茶箱] -
Tea cloth
Mục lục 1 n 1.1 どびんしき [土瓶敷き] 1.2 ちゃきん [茶巾] 1.3 ちゃきん [茶きん] n どびんしき [土瓶敷き] ちゃきん... -
Tea cup
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemInsects
166 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBikes
729 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"