- Từ điển Anh - Nhật
Tea cakes
n
ちゃがし [茶菓子]
Xem thêm các từ khác
-
Tea ceremony
Mục lục 1 ok,n 1.1 ちゃどう [茶道] 2 n 2.1 ちゃのゆ [茶の湯] 2.2 さどう [茶道] ok,n ちゃどう [茶道] n ちゃのゆ [茶の湯]... -
Tea ceremony (way of the ~)
n うらせんけ [裏千家] -
Tea ceremony cottage, hut or room
n ちゃりょう [茶寮] さりょう [茶寮] -
Tea ceremony seat
n ちゃせき [茶席] -
Tea chest
n ちゃばこ [茶箱] -
Tea cloth
Mục lục 1 n 1.1 どびんしき [土瓶敷き] 1.2 ちゃきん [茶巾] 1.3 ちゃきん [茶きん] n どびんしき [土瓶敷き] ちゃきん... -
Tea cup
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Tea dealer
n ちゃや [茶屋] -
Tea drinking
n ちゃのみ [茶飲み] きっさ [喫茶] -
Tea grinding mortar (hand mill)
n ちゃうす [茶臼] -
Tea gruel
n ちゃがゆ [茶粥] -
Tea harvesting (picking)
n ちゃつみ [茶摘み] -
Tea house
Mục lục 1 n 1.1 ちゃや [茶屋] 1.2 ちゃみせ [茶店] 1.3 きっさ [喫茶] 1.4 さてん [茶店] n ちゃや [茶屋] ちゃみせ [茶店]... -
Tea incrustation
n ちゃしぶ [茶渋] -
Tea ladle
n ちゃびしゃく [茶柄杓] -
Tea leaves
n せんちゃ [煎茶] -
Tea napkin
n ちゃきん [茶巾] ちゃきん [茶きん] -
Tea offering to the gods
n けんちゃ [献茶] -
Tea party
n さわかい [茶話会] ちゃわかい [茶話会] -
Tea party (formal)
n ちゃかい [茶会]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
