- Từ điển Anh - Nhật
Tea cakes
n
ちゃがし [茶菓子]
Các từ tiếp theo
-
Tea ceremony
Mục lục 1 ok,n 1.1 ちゃどう [茶道] 2 n 2.1 ちゃのゆ [茶の湯] 2.2 さどう [茶道] ok,n ちゃどう [茶道] n ちゃのゆ [茶の湯]... -
Tea ceremony (way of the ~)
n うらせんけ [裏千家] -
Tea ceremony cottage, hut or room
n ちゃりょう [茶寮] さりょう [茶寮] -
Tea ceremony seat
n ちゃせき [茶席] -
Tea chest
n ちゃばこ [茶箱] -
Tea cloth
Mục lục 1 n 1.1 どびんしき [土瓶敷き] 1.2 ちゃきん [茶巾] 1.3 ちゃきん [茶きん] n どびんしき [土瓶敷き] ちゃきん... -
Tea cup
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Tea dealer
n ちゃや [茶屋] -
Tea drinking
n ちゃのみ [茶飲み] きっさ [喫茶] -
Tea grinding mortar (hand mill)
n ちゃうす [茶臼]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"