- Từ điển Anh - Nhật
Tea ceremony seat
n
ちゃせき [茶席]
Các từ tiếp theo
-
Tea chest
n ちゃばこ [茶箱] -
Tea cloth
Mục lục 1 n 1.1 どびんしき [土瓶敷き] 1.2 ちゃきん [茶巾] 1.3 ちゃきん [茶きん] n どびんしき [土瓶敷き] ちゃきん... -
Tea cup
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Tea dealer
n ちゃや [茶屋] -
Tea drinking
n ちゃのみ [茶飲み] きっさ [喫茶] -
Tea grinding mortar (hand mill)
n ちゃうす [茶臼] -
Tea gruel
n ちゃがゆ [茶粥] -
Tea harvesting (picking)
n ちゃつみ [茶摘み] -
Tea house
Mục lục 1 n 1.1 ちゃや [茶屋] 1.2 ちゃみせ [茶店] 1.3 きっさ [喫茶] 1.4 さてん [茶店] n ちゃや [茶屋] ちゃみせ [茶店]... -
Tea incrustation
n ちゃしぶ [茶渋]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
306 lượt xemEnergy
1.664 lượt xemTrucks
187 lượt xemOccupations II
1.515 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn