Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tea napkin

n

ちゃきん [茶巾]
ちゃきん [茶きん]

Xem thêm các từ khác

  • Tea offering to the gods

    n けんちゃ [献茶]
  • Tea party

    n さわかい [茶話会] ちゃわかい [茶話会]
  • Tea party (formal)

    n ちゃかい [茶会]
  • Tea plantation

    Mục lục 1 n 1.1 さえん [茶園] 1.2 ちゃばたけ [茶畑] 1.3 ちゃえん [茶園] n さえん [茶園] ちゃばたけ [茶畑] ちゃえん...
  • Tea processing

    n せいちゃ [製茶]
  • Tea processing industry

    n せいちゃぎょう [製茶業]
  • Tea served without sweets

    n からちゃ [空茶]
  • Tea set

    n ちゃきぐみ [茶器組]
  • Tea shop

    n ちゃえん [茶園] さえん [茶園]
  • Tea store

    n ちゃほ [茶舗]
  • Tea strainer

    n ちゃこし [茶漉し]
  • Tea tray

    n ちゃぼん [茶盆]
  • Tea urn

    n ちゃつぼ [茶壺]
  • Tea utensils

    n ちゃどうぐ [茶道具] ちゃき [茶器]
  • Tea whisk

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃせん [茶筅] 1.2 ちゃせん [茶筌] 1.3 ちゃせん [茶せん] n ちゃせん [茶筅] ちゃせん [茶筌] ちゃせん...
  • Teabag

    n ちゃぶくろ [茶袋]
  • Teacakes

    n ちゃうけ [茶請け]
  • Teach

    n くんてき [訓迪]
  • Teacher

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [教官] 1.2 しひょう [師表] 1.3 し [師] 1.4 しじゅ [師儒] 1.5 せんせい [先生] 1.6 ししょう...
  • Teacher-training curriculum

    n きょうしょくかてい [教職課程]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top