Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Team

Mục lục

n

ぶんたい [分隊]
チーム
くみ [組]
せんしゅ [選手]
せんしゅだん [選手団]

Xem thêm các từ khác

  • Team at bat

    n こうげきがわ [攻撃側]
  • Team competition

    n だんたいせん [団体戦]
  • Team game

    n だんたいせん [団体戦]
  • Team sports

    n だんたいきょうぎ [団体競技]
  • Teaming with

    n,vs じゅうまん [充満]
  • Teamwork

    n チームワーク
  • Teapot

    n ちゃびん [茶瓶]
  • Teapot mat (rest)

    n どびんしき [土瓶敷き]
  • Tear

    Mục lục 1 n 1.1 やぶれめ [破れ目] 1.2 なみだ [泪] 1.3 さけめ [裂け目] 1.4 ほころび [綻び] 1.5 へき [劈] 1.6 なみだ [涙]...
  • Tear-gas bomb

    n さいるいだん [催涙弾]
  • Tear-gas gun

    n さいるいじゅう [催涙銃]
  • Tear-stained face

    n なきがお [泣き顔]
  • Tear (a ~)

    n かぎざき [鉤裂き]
  • Tear gas

    n さいるいガス [催涙ガス]
  • Tear gas gun

    n ガスじゅう [ガス銃]
  • Tearful

    adj-t あんぜんたる [黯然たる]
  • Tearful face

    Mục lục 1 n 1.1 なきっつら [泣きっ面] 1.2 ほえづら [吠え面] 1.3 なきつら [泣き面] n なきっつら [泣きっ面] ほえづら...
  • Tearful voice

    n なみだごえ [涙声]
  • Tearfully

    adv なくなく [泣く泣く]
  • Tearing

    adj-na,adv,n ばりばり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top