- Từ điển Anh - Nhật
Technologies
n
テクノロジズ
Xem thêm các từ khác
-
Technology
Mục lục 1 n 1.1 テクノロジー 1.2 ぎじゅつ [技術] 1.3 テクノロジ 1.4 かがくぎじゅつ [科学技術] 2 abbr 2.1 テク n テクノロジー... -
Technology art
n テクノロジーアート -
Technology assessment
n テクノロジーアセスメント -
Technology bubble
n テクノロジーバブル -
Technology gap
n テクノロジーギャップ -
Technology transfer
n ぎじゅついてん [技術移転] テクノロジートランスファー -
Technomist
n テクノミスト -
Technonationalism
n テクノナショナリズム -
Technopeasant
n テクノペザント -
Technophobia
n テクノフォビア -
Technopolis
n テクノポリス -
Technostructure
n テクノストラクチャー -
Teddy bear
n テディーベア -
Tedious
Mục lục 1 adj 1.1 ながながしい [長長しい] 2 adv,n,vs 2.1 うんざり 3 adj-na,n 3.1 じょうちょう [冗長] 3.2 ゆうちょう [優長]... -
Tedious talk
Mục lục 1 n 1.1 ごたく [ご託] 1.2 ごたく [御託] 1.3 くりごと [繰り言] 1.4 くりごと [繰言] n ごたく [ご託] ごたく [御託]... -
Tediously
adv くどくど -
Tedium
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 つれづれ [徒然] 1.2 とぜん [徒然] 2 oK,adj-na,n,vs 2.1 たいくつ [怠屈] 3 adj-na,n 3.1 しんき [辛気]... -
Teeing ground
n ティーグラウンド -
Teeming with culture
adj-t いくいくたる [郁郁たる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.