- Từ điển Anh - Nhật
Telemark
n
テレマーク
Xem thêm các từ khác
-
Telemarker
n テレマーカー -
Telemarketer
n テレマーケター -
Telemarketing
n テレマーケティング -
Telemedicine
n テレメデシン -
Telementary
abbr テレメンタラリー -
Telemeter
n テレメーター -
Telemetering
n テレメータリング -
Telemetry
n テレメトリー -
Teleology
n もくてきろん [目的論] -
Teleost
n こうこつぎょ [硬骨魚] -
Telepathy
n テレパシー いしんでんしん [以心伝心] -
Telephone
Mục lục 1 n,vs 1.1 でんわ [電話] 2 n 2.1 テレフォン 2.2 テレホン n,vs でんわ [電話] n テレフォン テレホン -
Telephone book
n でんわちょう [電話帳] -
Telephone booth
n でんわボックス [電話ボックス] -
Telephone booth (indoor)
n でんわしつ [電話室] -
Telephone box
n でんわボックス [電話ボックス] テレホンボックス -
Telephone call
Mục lục 1 n 1.1 かでん [架電] 2 n,vs 2.1 つうわ [通話] n かでん [架電] n,vs つうわ [通話] -
Telephone card
n テレフォンカード テレホンカード -
Telephone charge
n でんわりょう [電話料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.