Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tempering

Mục lục

n,n-suf

ねり [練り]

n,vs

たんれん [鍛練]
せいれん [精錬]
たんれん [鍛錬]

n

やきいれ [焼き入れ]
やきもどし [焼き戻し]
やきいれ [焼入れ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top