Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Temple

Mục lục

n

がらん [伽藍]
しんでん [神殿]
じいん [寺院]
そういん [僧院]
ぼんさつ [梵刹]
ぼんせつ [梵刹]
どうとう [堂塔]
さつ [刹]
しょうじゃ [精舎]
せち [刹]
せつ [刹]
てら [寺]
どうう [堂宇]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top