Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Temporary

Mục lục

adj-na,n

いちじてき [一時的]

n

そのばかぎり [其の場限り]
そのばかぎり [その場限り]
かせつ [仮説]
テンポラリ
かせつ [仮設]
りんじ [臨時]
テンポラリー
きわもの [際物]

adj-no,n

かり [仮]

adj-na

ざんていてき [暫定的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top