- Từ điển Anh - Nhật
Temporary (paper) binding
n
かりとじ [仮綴]
かりとじ [仮綴じ]
Xem thêm các từ khác
-
Temporary Staffing Services Law
n ろうどうしゃはけんほう [労働者派遣法] -
Temporary abode
n ぐうきょ [寓居] -
Temporary absence from school
n きゅうがく [休学] -
Temporary advance (of money)
Mục lục 1 n 1.1 かりばらい [仮払い] 1.2 かりばらいきん [仮払い金] 1.3 かりばらいきん [仮払金] n かりばらい [仮払い]... -
Temporary approximate payment
n かりわたし [仮渡し] -
Temporary boom
n ちゅうかんけいき [中間景気] にわかげいき [俄景気] -
Temporary bridge
Mục lục 1 n 1.1 かけはし [懸け橋] 1.2 かけはし [掛け橋] 1.3 かりばし [仮橋] n かけはし [懸け橋] かけはし [掛け橋]... -
Temporary bridge made using ships
n ふなばし [船橋] せんきょう [船橋] -
Temporary building
n かりごしらえ [仮拵え] かりぶしん [仮普請] -
Temporary burial
Mục lục 1 n 1.1 かりうめ [仮埋め] 1.2 かそう [仮葬] 1.3 かりまいそう [仮埋葬] n かりうめ [仮埋め] かそう [仮葬] かりまいそう... -
Temporary care
n ショートステイ -
Temporary certificate
n かりめんじょう [仮免状] -
Temporary closing of classes
n がっきゅうへいさ [学級閉鎖] -
Temporary consort
n ひとよづま [一夜妻] いちやづま [一夜妻] -
Temporary covering of a building being built
n うわや [上家] -
Temporary custody
n いちじあずかり [一時預かり] -
Temporary depositing
n いちじあずけ [一時預け] -
Temporary dwelling
n かりのやどり [仮の宿り] かりたく [仮宅] -
Temporary employment
n こしかけしごと [腰掛け仕事] -
Temporary employment or employee
n りんじやとい [臨時雇い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.