- Từ điển Anh - Nhật
Temporary certificate
n
かりめんじょう [仮免状]
Xem thêm các từ khác
-
Temporary closing of classes
n がっきゅうへいさ [学級閉鎖] -
Temporary consort
n ひとよづま [一夜妻] いちやづま [一夜妻] -
Temporary covering of a building being built
n うわや [上家] -
Temporary custody
n いちじあずかり [一時預かり] -
Temporary depositing
n いちじあずけ [一時預け] -
Temporary dwelling
n かりのやどり [仮の宿り] かりたく [仮宅] -
Temporary employment
n こしかけしごと [腰掛け仕事] -
Temporary employment or employee
n りんじやとい [臨時雇い] -
Temporary existence
n けう [仮有] -
Temporary expedient
Mục lục 1 n 1.1 とざのがれ [当座逃れ] 1.2 びほうさく [弥縫策] 1.3 いちじしのぎ [一時凌ぎ] n とざのがれ [当座逃れ]... -
Temporary extra work
n かやく [加役] -
Temporary home
n きょう [僑] -
Temporary house
n かりいえ [仮家] -
Temporary imperial mortuary
n ひんきゅう [殯宮] -
Temporary layoff
n いちじききゅう [一時帰休] -
Temporary legislation
n じげんりっぽう [時限立法] -
Temporary licence
n かりめん [仮免] -
Temporary license
n かりめんきょ [仮免許] -
Temporary lodging built to accomodate an Imperial visit
n あんぐう [行宮] あんざいしょ [行在所] -
Temporary measures
n かりしょぶん [仮処分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.