- Từ điển Anh - Nhật
Temporary planting
n
かしょく [仮植]
かりうえ [仮植え]
Xem thêm các từ khác
-
Temporary post
n かりやく [仮役] -
Temporary prosperity
n ひとさかり [一盛り] -
Temporary quarters
n きゅうはくじょ [休泊所] -
Temporary receipt
n かりうけとりしょう [仮受取証] かりうけとり [仮受取] -
Temporary repairs
n,vs おうきゅうしゅうり [応急修理] -
Temporary residence
Mục lục 1 n 1.1 かぐう [仮寓] 1.2 かりずまい [仮住い] 1.3 かりずまい [仮住居] 1.4 きりゅう [寄留] 1.5 かりずまい [仮住]... -
Temporary residence or shelter
n かりや [仮屋] -
Temporary resident
n きりゅうしゃ [寄留者] -
Temporary retirement
n きゅうしょく [休職] -
Temporary roofing
n かりぶき [仮葺] かりぶき [仮葺き] -
Temporary sewing
n したぬい [下縫い] かりぬい [仮縫い] -
Temporary shrine
n かりみや [仮宮] かりどの [仮殿] -
Temporary step
n ざんていそち [暫定措置] -
Temporary theater
n かけごや [掛け小屋] -
Temporary worker
Mục lục 1 n 1.1 テンポラリーワーカー 1.2 りんじこう [臨時工] 1.3 はけんしゃいん [派遣社員] n テンポラリーワーカー... -
Temporizing
n いっときのがれ [一時逃れ] いちじのがれ [一時逃れ] -
Temptation
Mục lục 1 n 1.1 いざない [誘い] 1.2 テンプテーション 1.3 さそい [誘い] 2 n,vs 2.1 ゆうわく [誘惑] n いざない [誘い]... -
Tempting thing
n めのどく [目の毒] -
Tempura
n てんぷら [天婦羅] てんぷら [天麩羅] -
Tempura (pt: tempero)
n テンプラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.