- Từ điển Anh - Nhật
Ten key
n
テンキー
Xem thêm các từ khác
-
Ten milliard (British)
n ひゃくおく [百億] -
Ten million
n せんまん [千万] -
Ten months
n じゅんげつ [旬月] -
Ten nines
n テンナイン -
Ten octillion (American)
obsc じょう [壌] -
Ten percent
n いちわり [一割] -
Ten quadrillion (American)
n けい [京] -
Ten thousand
adv,num まん [万] よろず [万] -
Ten thousand (used in legal documents)
num まん [萬] -
Ten thousand quadrillion (British)
obsc じょう [壌] -
Ten thousand to one
adv,n まんまんいち [万万一] ばんばんいち [万万一] -
Ten thousand years
n まんねん [万年] -
Ten thousand yen
n まんきん [万金] -
Ten thousands column
n ごけた [五桁] -
Ten times
Mục lục 1 n 1.1 じゅっかい [十回] 1.2 じゅうばい [十倍] 1.3 じっかい [十回] n じゅっかい [十回] じゅうばい [十倍]... -
Ten to one
n-adv,n-t くぶくりん [九分九厘] -
Ten years
n じゅうねん [十年] -
Tenacious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうじん [強靭] 1.2 がんきょう [頑強] 2 adj 2.1 ねばりづよい [粘り強い] 2.2 ねばっこい [粘っこい]... -
Tenacity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとうふくつ [不撓不屈] 1.2 ふとう [不撓] 2 n 2.1 がんばり [頑張り] 2.2 しゅうねん [執念] 2.3 しゅうじゃく... -
Tenacity of purpose
n しゅうちゃくしん [執着心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.