- Từ điển Anh - Nhật
Ten thousand (used in legal documents)
num
まん [萬]
Xem thêm các từ khác
-
Ten thousand quadrillion (British)
obsc じょう [壌] -
Ten thousand to one
adv,n まんまんいち [万万一] ばんばんいち [万万一] -
Ten thousand years
n まんねん [万年] -
Ten thousand yen
n まんきん [万金] -
Ten thousands column
n ごけた [五桁] -
Ten times
Mục lục 1 n 1.1 じゅっかい [十回] 1.2 じゅうばい [十倍] 1.3 じっかい [十回] n じゅっかい [十回] じゅうばい [十倍]... -
Ten to one
n-adv,n-t くぶくりん [九分九厘] -
Ten years
n じゅうねん [十年] -
Tenacious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうじん [強靭] 1.2 がんきょう [頑強] 2 adj 2.1 ねばりづよい [粘り強い] 2.2 ねばっこい [粘っこい]... -
Tenacity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとうふくつ [不撓不屈] 1.2 ふとう [不撓] 2 n 2.1 がんばり [頑張り] 2.2 しゅうねん [執念] 2.3 しゅうじゃく... -
Tenacity of purpose
n しゅうちゃくしん [執着心] -
Tenancy
n たながり [店借り] -
Tenancy troubles
n しゃっかそうぎ [借家争議] -
Tenant
Mục lục 1 n 1.1 たなこ [店子] 1.2 やどかり [宿借り] 1.3 にゅうきょしゃ [入居者] 1.4 しゃくやにん [借家人] 1.5 しゃっかにん... -
Tenant farmer
Mục lục 1 n 1.1 こさくにん [小作人] 1.2 つくりて [造り手] 1.3 つくりて [作り手] n こさくにん [小作人] つくりて [造り手]... -
Tenant farming
n こさくのう [小作農] こさく [小作] -
Tenant rights
n こさくけん [小作権] -
Tendai sect (of Buddhism)
n てんだいしゅう [天台宗] -
Tendency
Mục lục 1 n 1.1 かたむき [傾き] 1.2 すうこう [趨向] 1.3 きうん [気運] 1.4 けいこう [傾向] 1.5 せいうん [勢運] 1.6 すうせい... -
Tendency to be content with small successes
n しょうせいにやすんじるふう [小成に安んじる風]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.