Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tens of thousands

n

すうまん [数万]

Xem thêm các từ khác

  • Tense

    Mục lục 1 n,gram 1.1 じそう [時相] 2 n 2.1 テンス 2.2 きんぱくした [緊迫した] n,gram じそう [時相] n テンス きんぱくした...
  • Tense (grammatical ~)

    n じせい [時制]
  • Tense situation

    adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • Tensile strength

    n ちょうりょく [張力]
  • Tension

    Mục lục 1 n 1.1 テンション 1.2 ちょうりょく [張力] 2 n,vs 2.1 せっぱく [切迫] 2.2 きんちょう [緊張] 2.3 きんぱく [緊迫]...
  • Tension and relaxation

    n いっちょういっし [一張一弛]
  • Tension people

    n テンションピープル
  • Tension test

    n ひっぱりしけん [引っ張り試験]
  • Tensor

    n テンソル
  • Tent

    Mục lục 1 n 1.1 テント 1.2 てんまく [天幕] 1.3 まくや [幕屋] n テント てんまく [天幕] まくや [幕屋]
  • Tent (es: carpa)

    n カルパ
  • Tentacle

    n しょくしゅ [触手]
  • Tentative

    Mục lục 1 n 1.1 ざんてい [暫定] 1.2 しあん [試案] 2 suf 2.1 か [仮] n ざんてい [暫定] しあん [試案] suf か [仮]
  • Tentative assumption

    n しろん [試論]
  • Tentative decision

    n ないてい [内定]
  • Tentative marriage

    n あしいれ [足入れ]
  • Tentatively

    adv いちおう [一往] いちおう [一応]
  • Tenth

    n じゅうぶんのいち [十分の一]
  • Tenth lunar month

    obs こうづき [神月]
  • Tenth month of lunar calendar

    n-adv,n,obs かんなづき [神無月] かみなづき [神無月]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top