Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Terrestrial magnetism

n

ちじき [地磁気]

Xem thêm các từ khác

  • Terrible

    Mục lục 1 adj 1.1 ひどい [非道い] 1.2 えらい [偉い] 1.3 すさまじい [凄まじい] 1.4 おそろしい [恐ろしい] 1.5 えらい...
  • Terrible luck

    n だいきょう [大凶]
  • Terrible shock

    n げきどう [激動]
  • Terrible spectacle

    n さんじょう [惨状]
  • Terribly

    adv いやに
  • Terrier

    n テリア
  • Terrific

    Mục lục 1 adj 1.1 すさまじい [凄まじい] 1.2 すごい [凄い] 2 io,adj 2.1 すさまじい [凄じい] adj すさまじい [凄まじい]...
  • Terrine

    n テリーヌ
  • Territorial airspace

    n りょうくう [領空]
  • Territorial limits

    n りょうかいせん [領海線]
  • Territorial relationship

    n ちえん [地縁]
  • Territorial waters

    Mục lục 1 n 1.1 せんかんすいいき [専管水域] 1.2 りょうすい [領水] 1.3 りょうかい [領海] n せんかんすいいき [専管水域]...
  • Territory

    Mục lục 1 n 1.1 りょういき [領域] 1.2 ぞくりょう [属領] 1.3 りょうぶん [領分] 1.4 テリトリー 1.5 はんと [版図] 1.6 じゅんしゅう...
  • Territory (within a ~)

    n りょうない [領内]
  • Terror

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n,abbr 2.1 テロ 3 n 3.1 しんがい [震駭] 3.2 きょうふしん [恐怖心] n,vs きょうふ [恐怖]...
  • Terrorism

    Mục lục 1 n 1.1 きょうはく [脅迫] 1.2 テロリズム 2 n,abbr 2.1 テロ n きょうはく [脅迫] テロリズム n,abbr テロ
  • Terrorist

    n テロリスト
  • Terrorist attack

    n テロこうげき [テロ攻撃]
  • Terrorist group

    n テロリストグループ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top