- Từ điển Anh - Nhật
Territorial limits
n
りょうかいせん [領海線]
Xem thêm các từ khác
-
Territorial relationship
n ちえん [地縁] -
Territorial waters
Mục lục 1 n 1.1 せんかんすいいき [専管水域] 1.2 りょうすい [領水] 1.3 りょうかい [領海] n せんかんすいいき [専管水域]... -
Territory
Mục lục 1 n 1.1 りょういき [領域] 1.2 ぞくりょう [属領] 1.3 りょうぶん [領分] 1.4 テリトリー 1.5 はんと [版図] 1.6 じゅんしゅう... -
Territory (within a ~)
n りょうない [領内] -
Terror
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n,abbr 2.1 テロ 3 n 3.1 しんがい [震駭] 3.2 きょうふしん [恐怖心] n,vs きょうふ [恐怖]... -
Terrorism
Mục lục 1 n 1.1 きょうはく [脅迫] 1.2 テロリズム 2 n,abbr 2.1 テロ n きょうはく [脅迫] テロリズム n,abbr テロ -
Terrorist
n テロリスト -
Terrorist attack
n テロこうげき [テロ攻撃] -
Terrorist group
n テロリストグループ -
Terrorist organization
n テロそしき [テロ組織] -
Terse
adj-na,n かんめい [簡明] -
Tertiary
Mục lục 1 n 1.1 だいさんじ [第三次] 2 adj-na 2.1 さんきゅう [三級] n だいさんじ [第三次] adj-na さんきゅう [三級] -
Tertiary industry
n だいさんじさんぎょう [第三次産業] -
Terzetto
n テルシェット -
Test
Mục lục 1 n 1.1 こうさ [考査] 1.2 しれん [試煉] 1.3 しれん [試練] 1.4 しれん [試錬] 1.5 ためし [試し] 2 n,vs 2.1 しけん... -
Test-mail
n テストメール -
Test-set
n テストセット -
Test-tube baby
n しけんかんベビー [試験管ベビー] -
Test (testing) period
n しけんきかん [試験期間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.