Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Testamur

n

そつぎょうしょうしょ [卒業証書]

Xem thêm các từ khác

  • Testator

    n ゆいごんしゃ [遺言者]
  • Testee

    n ひけんしゃ [被験者]
  • Tester

    n テスター
  • Testicle

    n コウまる [コウ丸] せいそう [精巣]
  • Testicles

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんのう [陰嚢] 1.2 ふぐり [陰嚢] 2 n,col 2.1 きんたま [金玉] 3 n 3.1 へのこ [陰核] 3.2 こうがん [睾丸]...
  • Testicles (de: Hoden)

    n ホーデン
  • Testifier

    n きょうじゅつしゃ [供述者]
  • Testimonial

    n ぞうよしょうしょ [贈与証書] ひょうしょうじょう [表彰状]
  • Testimonial (lit: memorial)

    n メモリアル
  • Testimony

    Mục lục 1 n 1.1 きょうじゅつ [供述] 1.2 きょうじゅつしょ [供述書] 2 n,vs 2.1 しょうげん [証言] n きょうじゅつ [供述]...
  • Testimony of a witness

    Mục lục 1 n 1.1 じんしょう [人証] 1.2 にんしょう [人証] 1.3 じんてきしょうこ [人的証拠] n じんしょう [人証] にんしょう...
  • Testing

    n ぎんみ [吟味] テスティング
  • Testing apparatus

    n しけんき [試験機]
  • Testing on a living person

    n じんたいじっけん [人体実験]
  • Testing stage

    n しけんだんかい [試験段階]
  • Testosterone

    n テストステロン
  • Tetanus

    adj-na,n きょうしゅく [強縮] はしょうふう [破傷風]
  • Tete-a-tete

    n,vs あいたい [相対]
  • Tetoron

    n テトロン
  • Tetrachloroethylene

    n テトラクロロエチレン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top