Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tetrachloroethylene

n

テトラクロロエチレン

Xem thêm các từ khác

  • Tetracycline

    n テトラサイクリン
  • Tetrahedron

    n しめんたい [四面体]
  • Tetrahydrocannabinol (THC)

    n テトラヒドロカンナビノール
  • Tetrapack

    n テトラパック
  • Tetrapod

    n テトラポッド
  • Tetris

    n テトリス
  • Tetrodotoxin

    n テトロドトキシン
  • Texas

    n テキサス
  • Texas hit (baseball)

    n テキサスヒット
  • Texas leaguer

    n テキサスヒット
  • Text

    Mục lục 1 n 1.1 せいほん [正本] 1.2 じょうぶん [条文] 1.3 ほんしょ [本書] 1.4 テキスト 1.5 テキス n せいほん [正本]...
  • Text (of document)

    n ほんぶん [本文] ほんもん [本文]
  • Text book

    n きょうかしょ [教科書] テキスト
  • Text file

    n テキストファイル
  • Text of a play

    n しょうほん [正本]
  • Text of the law

    n ほうぶん [法文]
  • Text transmission system

    n でんしそうこうシステム [電子送稿システム]
  • Textbook

    Mục lục 1 n 1.1 きょうほん [教本] 1.2 きょうてい [教程] 1.3 テキストブック n きょうほん [教本] きょうてい [教程]...
  • Textile

    Mục lục 1 n 1.1 せんい [繊維] 1.2 おりもの [織物] 1.3 テキスタイル n せんい [繊維] おりもの [織物] テキスタイル
  • Textile boom

    n いとへんけいき [糸偏景気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top