Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Text (of document)

n

ほんぶん [本文]
ほんもん [本文]

Xem thêm các từ khác

  • Text book

    n きょうかしょ [教科書] テキスト
  • Text file

    n テキストファイル
  • Text of a play

    n しょうほん [正本]
  • Text of the law

    n ほうぶん [法文]
  • Text transmission system

    n でんしそうこうシステム [電子送稿システム]
  • Textbook

    Mục lục 1 n 1.1 きょうほん [教本] 1.2 きょうてい [教程] 1.3 テキストブック n きょうほん [教本] きょうてい [教程]...
  • Textile

    Mục lục 1 n 1.1 せんい [繊維] 1.2 おりもの [織物] 1.3 テキスタイル n せんい [繊維] おりもの [織物] テキスタイル
  • Textile boom

    n いとへんけいき [糸偏景気]
  • Textile industrialist

    n きぎょうか [機業家]
  • Textile industry

    n せんいこうぎょう [繊維工業]
  • Textile manufacturer

    n おりもと [織元] おりもと [織り元]
  • Textile manufacturing

    n おりものぎょう [織物業]
  • Textiles

    n たんもの [反物] たんもの [段物]
  • Textual criticism

    n ほんもんひひょう [本文批評]
  • Texture

    Mục lục 1 n 1.1 じはだ [地肌] 1.2 ぬのめ [布目] 1.3 テクスチャ 1.4 おりじ [織地] 1.5 おりじ [織り地] 1.6 きじ [生地]...
  • Texture (skin ~)

    n きめ [肌理]
  • Texture dyeing

    n じぞめ [地染め]
  • Texture of food

    n したざわり [舌触り]
  • Thai

    n たいご [泰語] タイ
  • Thailand

    Mục lục 1 n 1.1 たいこく [泰国] 1.2 タイこく [タイ国] 1.3 たい [泰] n たいこく [泰国] タイこく [タイ国] たい [泰]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top