- Từ điển Anh - Nhật
That person
n
あのひと [あの人]
Xem thêm các từ khác
-
That person (guy, fellow)
n,uk,col そいつ [其奴] -
That place
Mục lục 1 n,uk 1.1 あそこ [彼処] 1.2 あすこ [彼処] 1.3 かしこ [彼処] 1.4 そこ [其処] 2 n 2.1 かのち [彼の地] 2.2 どうち... -
That sort of
Mục lục 1 ok,adj-pn 1.1 そういう [然ういう] 2 adj-na,adj-pn,adv,n 2.1 そんな ok,adj-pn そういう [然ういう] adj-na,adj-pn,adv,n そんな -
That thing
int,n あれ -
That town
n どうちょう [同町] -
That village
n どうそん [同村] -
That way
Mục lục 1 exp 1.1 あのように 2 exp,uk 2.1 あんなふうに [あんな風に] exp あのように exp,uk あんなふうに [あんな風に] -
That which is made
n うい [有為] -
That year
n-adv,n-t どうねん [同年] -
Thatch
n くさぶき [草葺き] -
Thatched cottage
n ぼうしゃ [茅舎] ぼうおく [茅屋] -
Thatched hut
Mục lục 1 n 1.1 そうあん [草庵] 1.2 くさや [草屋] 1.3 そうどう [草堂] 1.4 そうおく [草屋] n そうあん [草庵] くさや... -
Thatched roof
n くさやね [草屋根] わらぶき [藁葺き] -
Thatcher
n やねや [屋根屋] -
Thaw
Mục lục 1 n 1.1 しもどけ [霜解け] 2 n,vs 2.1 かいとう [解凍] n しもどけ [霜解け] n,vs かいとう [解凍] -
Thawing
Mục lục 1 n 1.1 ひょうかい [氷解] 1.2 しもどけ [霜解け] 2 n,vs 2.1 ゆきどけ [雪解け] n ひょうかい [氷解] しもどけ [霜解け]... -
Thawing of snow
n ゆきどけ [雪融け] -
The
Mục lục 1 adj-pn,uk 1.1 その [其の] 2 n 2.1 ザ adj-pn,uk その [其の] n ザ -
The "ones" column
n ひとけた [一桁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.