- Từ điển Anh - Nhật
The UN Charter
n
こくれんけんしょう [国連憲章]
Xem thêm các từ khác
-
The US armed forces
n べいぐん [米軍] -
The United Kingdom
n れんごうおうこく [連合王国] -
The United Nations flag
n こくれんき [国連旗] -
The United States of America
Mục lục 1 n 1.1 アメリカがっしゅうこく [アメリカ合衆国] 1.2 ほくべいがっしゅうこく [北米合衆国] 1.3 あめりかがっしゅうこく... -
The Universe
n ぞうか [造化] -
The Wakatake Variety Theater
n わかたけてい [若竹亭] -
The Water Margin (classic of Chinese literature)
n すいこでん [水滸伝] -
The West
Mục lục 1 n 1.1 たいせい [泰西] 1.2 せいど [西土] 1.3 おうべい [欧米] n たいせい [泰西] せいど [西土] おうべい [欧米] -
The White House
n はくあかん [白亜館] -
The World War
n せかいたいせん [世界大戦] -
The above
Mục lục 1 n 1.1 かみ [上] 2 n-adv,n,n-suf,pref 2.1 ぜん [前] n かみ [上] n-adv,n,n-suf,pref ぜん [前] -
The above-mentioned
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうけい [上掲] 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 3 adj-no,n 3.1 くだん [件] 3.2 ぜんちん [前陳] adj-na,n... -
The above-mentioned elementary school
n どうしょう [同小] -
The above-mentioned publication
n ぜんちょ [前著] -
The above statement
n ぜんぶん [前文] -
The accused
Mục lục 1 n 1.1 けいじひこくにん [刑事被告人] 1.2 けいじひこく [刑事被告] 1.3 ひこく [被告] n けいじひこくにん... -
The actual article
n げんぴん [現品] -
The actual performance
n ほんばん [本番] -
The actual reason
n ないいん [内因] -
The actual site
n じっち [実地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.