- Từ điển Anh - Nhật
The circulation of money
n
かねまわり [金回り]
Xem thêm các từ khác
- 
                                The city deskn しゃかいぶ [社会部]
- 
                                The classical periodn こてんじだい [古典時代]
- 
                                The classicsn こてんがく [古典学]
- 
                                The clear top of a liquidn うわずみ [上澄み]
- 
                                The coastn ちほう [地方] じかた [地方]
- 
                                The coccyxn びこつ [尾骨]
- 
                                The coldest season (weather)n げんかんのこう [厳寒の候]
- 
                                The color of a flowern はないろ [花色]
- 
                                The color of flamesn ひいろ [火色]
- 
                                The coming daysn くるひ [来る日]
- 
                                The coming yearn くるとし [来る年]
- 
                                The common peopleMục lục 1 n 1.1 ひゃくせい [百姓] 1.2 したじた [下々] 1.3 しもじも [下下] 1.4 せぞく [世俗] 1.5 したじた [下下] 1.6 かみん...
- 
                                The common run of peopleadj-na,n にんげんなみ [人間並み]
- 
                                The constitution of Japann にほんこくけんぽう [日本国憲法]
- 
                                The construction industryn けんせつぎょう [建設業]
- 
                                The contracting businessn うけおいぎょう [請負業]
- 
                                The contraryn はんめん [半面]
- 
                                The correct pathn まさみち [正道] せいどう [正道]
- 
                                The cosmosn りくごう [六合]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                