- Từ điển Anh - Nhật
The four Chinese classics
n
ししょ [四書]
Xem thêm các từ khác
-
The four arithmetical operations
n かげんじょうじょ [加減乗除] -
The four cardinal behaviors (walking, stopping (standing), sitting and lying)
n ぎょうじゅうざが [行住座臥] ぎょうじゅうざが [行住坐臥] -
The four castes (of India)
n しせい [四姓] -
The four seasons
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しゅんかしゅうとう [春夏秋冬] 2 n 2.1 しじ [四時] n-adv,n-t しゅんかしゅうとう [春夏秋冬] n しじ... -
The four tones in old Chinese phonetics
n ひょうじょうきょにゅう [平上去入] -
The fourth estate
n だいよんかいきゅう [第四階級] -
The front
Mục lục 1 n 1.1 ぜんとうぶ [前頭部] 1.2 おもてがわ [表側] 2 adj-na,n,uk 2.1 まとも [正面] 2.2 まとも [真面] n ぜんとうぶ... -
The front (of a battlefield)
n だいいっせん [第一線] -
The front of a building
n おもてがまえ [表構え] -
The front page of an application blank
n がんめん [願面] -
The fruit of diligent study
n けいせつのこう [蛍雪の功] -
The full-day (school system)
n ぜんにちせい [全日制] -
The full house
n まんざ [満座] -
The future
Mục lục 1 n 1.1 さきいき [先行き] 1.2 さきゆき [先行き] 1.3 らいせい [来世] 1.4 おさき [御先] 1.5 おさき [お先] 1.6 らいせ... -
The future (usually distant)
n みらい [未来] -
The future is a closed book
exp いっすんさきはやみ [一寸先は闇] -
The future tense
n みらいけい [未来形] -
The gallery
n たちみきゃく [立ち見客]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.