- Từ điển Anh - Nhật
The oppressed
n
しいたげられたひとびと [虐げられた人人]
Xem thêm các từ khác
-
The oral phase (of development)
n こうしんき [口唇期] -
The original
n げんぽん [原本] げんぶつ [原物] -
The original article
n げんぴん [原品] -
The original author (of a translated work)
n げんさくしゃ [原作者] -
The original notes
n げんちゅう [原注] げんちゅう [原註] -
The original work
n げんちょ [原著] -
The other
Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [いま一つ] 1.2 いまひとつ [今一つ] 2 n,uk 2.1 そちら [其方] 2.2 そっち [其方] 2.3 かなた... -
The other day
Mục lục 1 n-adv 1.1 このあいだ [此の間] 1.2 このかん [此の間] 1.3 さきのひ [先の日] 2 n-adv,n-t 2.1 かじつ [過日] 2.2 せんじつ... -
The other group
n たは [他派] -
The other hand
adv,n いちめん [一面] -
The other hand (on ~)
Mục lục 1 adv,n 1.1 たほう [他方] 2 n-adv,n-t 2.1 ためん [他面] adv,n たほう [他方] n-adv,n-t ためん [他面] -
The other party
Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 n 2.1 さきさま [先様] 2.2 かたほう [片方] 2.3 むこう [向こう] 3 adj-no,n,n-suf,pref... -
The other side
Mục lục 1 n 1.1 かたほう [片方] 1.2 はんめん [半面] 2 n,uk 2.1 あなた [彼方] 2.2 かなた [彼方] 3 n-adv,n-t 3.1 ためん [他面]... -
The other side of the island
n しまかげ [島陰] -
The other thing
n たのもの [他の物] たぶつ [他物] -
The other world
n めいど [冥土] あのよ [あの世] -
The other world (Buddhism ~)
n めいど [冥途] -
The others
n じよ [爾余] じよ [自余] -
The outside
n がいぶ [外部] きょくがい [局外] -
The pain of separation from loved ones (Buddhism ~)
n あいべつりく [愛別離苦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.