- Từ điển Anh - Nhật
The police
n
けいさつとうきょく [警察当局]
Xem thêm các từ khác
-
The political party to which one belongs
n じとう [自党] -
The poor
Mục lục 1 n 1.1 きゅうみん [窮民] 1.2 びんぼうにん [貧乏人] 1.3 さいみん [細民] n きゅうみん [窮民] びんぼうにん... -
The poor or needy or destitute
n こんきゅうしゃ [困窮者] -
The poorest
exp げのげ [下の下] -
The porcelain or ceramics industry
n せいとうぎょう [製陶業] -
The positive and the negative
n いんとよう [陰と陽] -
The postwar generation
n せんごは [戦後派] -
The poultry industry
n ようけいぎょう [養鶏業] -
The power of Buddha
n ぶつりき [仏力] -
The power of life or death
n かっさつじざい [活殺自在] -
The power of prayer (in Buddhism)
n がんりき [願力] -
The practice of abandoning old women
n うばすて [姥捨て] -
The preceding
adj-no,n-t せんかい [先回] -
The preceding king
n せんおう [先王] せんのう [先王] -
The preceding visitor
n せんきゃく [先客] -
The preceding year
n-adv,n-t ぜんねん [前年] -
The presence of the whole company (in ~)
n しゅうじんかんし [衆人環視] -
The present
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こっか [刻下] 2 n 2.1 このよ [此の世] n-adv,n-t こっか [刻下] n このよ [此の世] -
The present (day or age)
n げんこん [現今] -
The present Emperor
n きんじょうてんのう [今上天皇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.