- Từ điển Anh - Nhật
The practice of abandoning old women
n
うばすて [姥捨て]
Xem thêm các từ khác
-
The preceding
adj-no,n-t せんかい [先回] -
The preceding king
n せんおう [先王] せんのう [先王] -
The preceding visitor
n せんきゃく [先客] -
The preceding year
n-adv,n-t ぜんねん [前年] -
The presence of the whole company (in ~)
n しゅうじんかんし [衆人環視] -
The present
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こっか [刻下] 2 n 2.1 このよ [此の世] n-adv,n-t こっか [刻下] n このよ [此の世] -
The present (day or age)
n げんこん [現今] -
The present Emperor
n きんじょうてんのう [今上天皇] -
The present age
Mục lục 1 n 1.1 げんせ [現世] 1.2 げんせい [現世] 1.3 げんぜ [現世] 2 n-adv,n-t 2.1 とうだい [当代] n げんせ [現世] げんせい... -
The present amount
n げんだか [現高] -
The present and the future
n にせい [二世] -
The present and the other world
n ゆうめい [幽明] ゆうめい [幽冥] -
The present era
n げんじだい [現時代] -
The present life
n,adj-no このよ [この世] -
The present point (i.e. in history)
n げんじてん [現時点] -
The present term
n-adv,n-t こんき [今期] -
The present time
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いま [今] 2 adj-no,n-adv,n-t 2.1 こんじ [今次] 3 n 3.1 げんか [現下] n-adv,n いま [今] adj-no,n-adv,n-t こんじ... -
The present year
n-adv,n-t とうねん [当年] -
The previous
n-adv,n かこ [過去] -
The previous emperor
n せんのう [先皇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.