- Từ điển Anh - Nhật
The present age
Mục lục |
n
げんせ [現世]
げんせい [現世]
げんぜ [現世]
n-adv,n-t
とうだい [当代]
Xem thêm các từ khác
-
The present amount
n げんだか [現高] -
The present and the future
n にせい [二世] -
The present and the other world
n ゆうめい [幽明] ゆうめい [幽冥] -
The present era
n げんじだい [現時代] -
The present life
n,adj-no このよ [この世] -
The present point (i.e. in history)
n げんじてん [現時点] -
The present term
n-adv,n-t こんき [今期] -
The present time
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いま [今] 2 adj-no,n-adv,n-t 2.1 こんじ [今次] 3 n 3.1 げんか [現下] n-adv,n いま [今] adj-no,n-adv,n-t こんじ... -
The present year
n-adv,n-t とうねん [当年] -
The previous
n-adv,n かこ [過去] -
The previous emperor
n せんのう [先皇] -
The previous era
n ぜんせい [前世] -
The previous night
n-adv,n-t ぜんや [前夜] -
The prewar generation
n せんぜんは [戦前派] -
The price of fame
n ゆうめいぜい [有名税] -
The price of land
n ちか [地価] -
The primitive church
n げんしきょうかい [原始教会] -
The principal object of worship (at a shrine)
n ごほんぞん [御本尊] ごほんぞん [ご本尊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.