- Từ điển Anh - Nhật
The public (like seken)
n
ちまた [巷]
Xem thêm các từ khác
-
The public address system (e.g. in stadium) (announcement over ~)
n じょうないほうそう [場内放送] -
The publishing world
n しゅっぱんかい [出版界] -
The question of limiting the use of Chinese characters
n かんじせいげんろん [漢字制限論] -
The question of national defense
n こくぼうろん [国防論] -
The quick
n なまみ [生身] -
The quintessential point
uk それでこそ [其れでこそ] -
The rack
n ごうもんだい [拷問台] ごうもん [拷問] -
The radicals
n へんぼうかんきゃく [偏旁冠脚] -
The ranks
n そつご [卒伍] -
The ranks of the unemployed
n さんぎょうよびぐん [産業予備軍] -
The ratios of whole numbers (expressed as ~)
n せいすうひ [整数比] -
The reactionaries
n はんどうは [反動派] -
The reading public
n どくしょかい [読書界] -
The real criminal
n しんはんにん [真犯人] -
The real story (behind ...)
n うらばなし [裏話] -
The real world
n うつせみ [空蝉] -
The rear
n こうび [後尾] -
The reason(s) is (are) as follows
exp ひだりのようなりゆう [左のような理由] ひだりのようなわけ [左のような訳] -
The reason why is
exp なぜかというと [何故かと言うと] -
The reason why is ...
conj,uk なぜならば [何故ならば]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.