- Từ điển Anh - Nhật
The six senses
n
ろっかん [六感]
Các từ tiếp theo
-
The sixth hour of the morning
n-t あけむつ [明け六つ] -
The sixth sense
n だいろっかん [第六感] かん [勘] -
The skies
n じょうくう [上空] -
The skin
Mục lục 1 n 1.1 ひとはだ [ひと肌] 1.2 ひとはだ [人肌] 1.3 ひとはだ [人膚] n ひとはだ [ひと肌] ひとはだ [人肌] ひとはだ... -
The sky
Mục lục 1 n 1.1 おおぞら [大空] 1.2 あまのはら [天の原] 1.3 たいきょ [太虚] n おおぞら [大空] あまのはら [天の原]... -
The slack
n ゆるみ [緩み] -
The small garden radish
n はつかだいこん [二十日大根] -
The small hours
n さんこう [三更] -
The smaller waterfall (of the two)
n めだき [雌滝] めだき [女滝] -
The smaller waves
n めなみ [女波]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
330 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
205 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemHouses
2.223 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt