- Từ điển Anh - Nhật
The war dead
n
せんししゃ [戦死者]
Xem thêm các từ khác
-
The war generation
n せんちゅうは [戦中派] -
The water trade
n みずしょうばい [水商売] -
The way a bra fits (lit: bust fit)
n バストフィット -
The way a company does things
n しゃふう [社風] -
The way back
n もどりみち [戻り道] -
The way back or home
n かえりみち [帰り路] かえりみち [帰り道] -
The way in which something came about
n なりたち [成立ち] なりたち [成り立ち] -
The way life normally is
n ならい [習い] -
The way money is spent
n しと [使途] -
The way of learning
n こどう [古道] -
The way something ought to be
n ありかた [在り方] ありかた [あり方] -
The way things are or should be
Mục lục 1 n 1.1 ありさま [有り様] 1.2 ありよう [有様] 1.3 ありさま [有様] 1.4 ありよう [有り様] n ありさま [有り様]... -
The way to hades
n わかれじ [別れ路] -
The ways of the world
n せじょう [世情] -
The ways of women
n おんなのさが [女の性] -
The weak
Mục lục 1 n 1.1 よわいもの [弱い者] 1.2 よわきもの [弱き者] 1.3 じゃくしゃ [弱者] 2 n,n-suf 2.1 じゃく [弱] n よわいもの... -
The wealthy
n ふうしゃ [富者] ふしゃ [富者] -
The week before
Mục lục 1 n-adv,n-t,arch 1.1 ぜんしゅう [前週] 2 n-adv,n-t 2.1 せんしゅう [先週] n-adv,n-t,arch ぜんしゅう [前週] n-adv,n-t せんしゅう... -
The whole
Mục lục 1 adv,n 1.1 ありったけ [有りっ丈] 1.2 そうたい [総体] 1.3 ありったけ [有りったけ] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 すべて [総て]... -
The whole area
n ぜんちほう [全地方] ぜんいき [全域]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.