- Từ điển Anh - Nhật
Thermistor
n
サーミスター
Xem thêm các từ khác
-
Thermit reaction
n テルミットはんのう [テルミット反応] -
Thermoconcrete
n サーモコンクリート -
Thermocouple
n ねつでんつい [熱電対] -
Thermodynamic
adj-na ねつりきがくてき [熱力学的] -
Thermodynamics
n ねつりきがく [熱力学] -
Thermoelement
n サーモエレメント -
Thermometer
Mục lục 1 n 1.1 サーモメーター 1.2 かんだんけい [寒暖計] 1.3 おんどけい [温度計] n サーモメーター かんだんけい... -
Thermomotor
n ねつきかん [熱機関] -
Thermonuclear reaction
n ねつかくはんのう [熱核反応] -
Thermoplastic
n ねつかそ [熱可塑] -
Thermoplastic resin
n ねつかそじゅし [熱可塑樹脂] -
Thermoplasticity
n ねつかそせい [熱可塑性] -
Thermos flask
n まほうびん [魔法瓶] -
Thermosetting
n ねつこうか [熱硬化] -
Thermosetting material (esp. plastics and resins)
n ねつこうかぶつ [熱硬化物] -
Thermostat
n サーモスタット -
Thermotherapy
n おんねつりょうほう [温熱療法] -
Thesaurus
Mục lục 1 n 1.1 シソーラス 1.2 ほうてん [宝典] 1.3 るいぎごじてん [類義語辞典] n シソーラス ほうてん [宝典] るいぎごじてん... -
These
Mục lục 1 uk 1.1 これら [此れ等] 2 adj-no,uk 2.1 これらの [此れ等の] uk これら [此れ等] adj-no,uk これらの [此れ等の] -
These days
Mục lục 1 n 1.1 としごろひごろ [年頃日頃] 2 n-adv,n-t 2.1 いまどき [今時] 2.2 けいじつ [頃日] 2.3 とうこん [当今] 2.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.