- Từ điển Anh - Nhật
Thick fog
n
のうむ [濃霧]
くろいきり [黒い霧]
Xem thêm các từ khác
-
Thick fried tofu
n あつあげ [厚揚げ] -
Thick growth of bamboo
n むらたけ [群竹] -
Thick growth of plants
n うえこみ [植込み] うえこみ [植え込み] -
Thick heavy thread
n ごくぶと [極太] -
Thick hide
adj-na,n あつかわ [厚皮] -
Thick line
n ふといせん [太い線] -
Thick obi sash
n おびしん [帯芯] おびしん [帯心] -
Thick or dense growth
n みっせい [密生] -
Thick or heavy make-up
n あつげしょう [厚化粧] -
Thick paper
n あつがみ [厚紙] -
Thick silk cloth
n ふとおり [太織り] -
Thick silk thread
n たいはく [太白] -
Thick slice
n あつぎり [厚切り] -
Thick sound
n にぶいおと [鈍い音] -
Thick soup
n こいスープ [濃いスープ] -
Thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour
n あんかけ [餡掛け] あんかけ [餡かけ] -
Thick thread
n ふといと [太糸] -
Thick voice
Mục lục 1 n 1.1 だくせい [濁声] 1.2 こもったこえ [籠もった声] 1.3 だみごえ [濁声] n だくせい [濁声] こもったこえ... -
Thick voice (vulgar ~)
n どうまごえ [胴間声]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.