Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thick paper

n

あつがみ [厚紙]

Xem thêm các từ khác

  • Thick silk cloth

    n ふとおり [太織り]
  • Thick silk thread

    n たいはく [太白]
  • Thick slice

    n あつぎり [厚切り]
  • Thick sound

    n にぶいおと [鈍い音]
  • Thick soup

    n こいスープ [濃いスープ]
  • Thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour

    n あんかけ [餡掛け] あんかけ [餡かけ]
  • Thick thread

    n ふといと [太糸]
  • Thick voice

    Mục lục 1 n 1.1 だくせい [濁声] 1.2 こもったこえ [籠もった声] 1.3 だみごえ [濁声] n だくせい [濁声] こもったこえ...
  • Thick voice (vulgar ~)

    n どうまごえ [胴間声]
  • Thicken

    n のうか [濃化]
  • Thickening of the skin

    n ひこう [肥厚]
  • Thicker towards the end

    adj-na,n さきぶと [先太]
  • Thicket

    Mục lục 1 n 1.1 こむら [木叢] 1.2 しげみ [茂み] 1.3 くさむら [叢] 1.4 やぶ [藪] 1.5 くさむら [草叢] 2 adj-na,n 2.1 おどろ...
  • Thickheaded

    Mục lục 1 adj 1.1 にぶい [鈍い] 1.2 のろい [鈍い] 2 adj-na,n 2.1 どんじゅう [鈍重] 3 n 3.1 あたまがかたい [頭が固い] adj...
  • Thickheadedness

    adj-na,n どんかん [鈍感]
  • Thickly

    Mục lục 1 adv 1.1 こってり 2 adv,n 2.1 べったり adv こってり adv,n べったり
  • Thickly haired

    adj けぶかい [毛深い]
  • Thickly sliced food

    n あつやき [厚焼き]
  • Thickness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうこう [重厚] 1.2 ちょうこう [重厚] 2 n 2.1 あつさ [厚さ] 2.2 あつみ [厚み] 2.3 ぶ [分] 2.4 あつみ...
  • Thief

    Mục lục 1 n 1.1 くせもの [曲者] 1.2 ぬすっと [盗っ人] 1.3 ぬすびと [盗人] 1.4 ものとり [物取り] 1.5 とうぞく [盗賊]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top