- Từ điển Anh - Nhật
Thigh
Mục lục |
n
だいたい [大腿]
じょうたい [上腿]
もも [股]
また [股]
ふともも [太股]
ふともも [太腿]
もも [腿]
また [俣]
Xem thêm các từ khác
-
Thighbone
n だいたいこつ [大腿骨] -
Thills
n かじぼう [梶棒] -
Thimble
n ゆびぬき [指貫き] ゆびぬき [指貫] -
Thin
Mục lục 1 adj 1.1 ほそい [細い] 1.2 うすい [薄い] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 うすで [薄手] 3 n 3.1 シン 3.2 るい [羸] 4 adj-na,n 4.1... -
Thin, bordered mat
n うすべり [薄縁] -
Thin-shelled surf clam
n しおふき [潮吹き] -
Thin-skinned
exp しんけいがするどい [神経が鋭い] しんけいのするどい [神経の鋭い] -
Thin (blade)
n うすば [薄刃] -
Thin (e.g. air)
adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Thin (sized)
n ほそみ [細身] -
Thin (stick) girl
n ステックガール -
Thin and bony
adv,n ぎすぎす -
Thin arm
n ほそうで [細腕] やせうで [痩せ腕] -
Thin bedding
n せんべいぶとん [煎餅蒲団] -
Thin cloth
n うすじ [薄地] -
Thin clouds
n うすぐも [薄雲] -
Thin film
n うすまく [薄膜] はくまく [薄膜] -
Thin ice
n うすごおり [薄氷] はくひょう [薄氷] -
Thin morning kimono
n かたびら [帷子] -
Thin or diluted ink
n うすずみ [薄墨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.