- Từ điển Anh - Nhật
This year
Mục lục |
n-adv,n-t
こんねんど [今年度]
こんねん [今年]
とうさい [当歳]
ことし [今年]
Xem thêm các từ khác
-
Thistle
n あざみ [薊] -
Thistledown
n かんもう [冠毛] -
Tholoide
n トロイデ -
Thong
n お [緒] ひもかわ [紐革] -
Thoracic cavity
n きょうこう [胸腔] きょうくう [胸腔] -
Thoracic surgery
n きょうぶげか [胸部外科] -
Thoracic vertebra(e)
n きょうつい [胸椎] -
Thorax
Mục lục 1 n 1.1 きょうくう [胸腔] 1.2 きょうこう [胸腔] 1.3 きょうかく [胸郭] n きょうくう [胸腔] きょうこう [胸腔]... -
Thorium (Th)
n トリウム -
Thorium series
n トリウムけいれつ [トリウム系列] -
Thorn
Mục lục 1 n 1.1 いばら [荊] 1.2 けい [荊] 1.3 いら [棘] 1.4 とげ [刺] 1.5 いばら [茨] 1.6 とげ [棘] 1.7 いら [刺] n いばら... -
Thorn hedge
n いばらがき [茨垣] -
Thorns
n ばら [荊棘] けいきょく [荊棘] -
Thorny
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Thorny path
n いばらのみち [茨の道] -
Thorough
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていねい [叮嚀] 1.2 ていねい [丁寧] 1.3 めんみつ [綿密] 1.4 ねんいり [念入り] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1... -
Thorough inquiry
n とうじん [討尋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.