Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thrash

n

ちょうちゃく [打擲]

Xem thêm các từ khác

  • Thread

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いと [糸] 2 n 2.1 スレッド 2.2 すじみち [筋道] n,n-suf いと [糸] n スレッド すじみち [筋道]
  • Thread cutting

    n ねじきり [螺子切り]
  • Thread end

    n いとぐち [糸口]
  • Thread for weaving

    n げんし [原糸]
  • Thread of life

    n たまのお [玉の緒] めいみゃく [命脈]
  • Thread to make seams conspicuous

    n いとじるし [糸印]
  • Threadbare

    adj ふるい [古い]
  • Threadworm

    n ぎょうちゅう [蟯虫]
  • Threat

    Mục lục 1 n 1.1 おどかし [脅かし] 1.2 きょう [劫] 1.3 おどし [脅し] 1.4 いはく [威迫] 1.5 きょうい [脅威] 1.6 どうかつ...
  • Threat of rain

    Mục lục 1 n 1.1 あめもよい [雨催い] 1.2 あまもよい [雨催い] 1.3 あめもよう [雨模様] 1.4 あまもよう [雨模様] n あめもよい...
  • Threat of war

    n せんうん [戦雲]
  • Threaten

    n きょう [脅] せい [凄]
  • Threatening

    Mục lục 1 n 1.1 いかつ [威喝] 2 adj-na,n 2.1 けんあく [険悪] 3 adj-na 3.1 きょうはくてき [脅迫的] 3.2 いかくてき [威嚇的]...
  • Threatening attitude

    n けんまく [剣幕]
  • Threatening or intimidating letter

    n きょうはくじょう [脅迫状]
  • Threatening sky

    n あまぞら [雨空]
  • Threatening to rain

    n うき [雨気] あまけ [雨気]
  • Threatening to snow

    n ゆきもよい [雪催い] ゆきもよう [雪模様]
  • Threatening words

    n おどしもんく [脅し文句]
  • Three

    Mục lục 1 n 1.1 みっつ [三つ] 2 num 2.1 み [三] 2.2 さん [三] n みっつ [三つ] num み [三] さん [三]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top