Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thunderous roar

n

ごうおん [轟音]

Xem thêm các từ khác

  • Thunderously

    adj-na,n ごうごう [轟轟] ごうごう [轟々]
  • Thunderstorm

    n らいう [雷雨]
  • Thursday

    n-adv,n もくようび [木曜日] もくよう [木曜]
  • Thursday, Friday and Saturday

    n もくきんど [木金土]
  • Thursday and Friday

    n もくきん [木金]
  • Thus

    Mục lục 1 conj,uk 1.1 こうして [斯うして] 1.2 かくして [斯くして] 2 adv,conj 2.1 かくて [斯くて] 3 adv,int 3.1 こう [斯う]...
  • Thus I hear (quote from the sutras)

    n にょぜがもん [如是我聞]
  • Thymus

    n きょうせん [胸腺]
  • Thyroid gland

    n こうじょうせん [甲状腺]
  • Thyroiditis

    n こうじょうせんえん [甲状腺炎]
  • Thyroxin

    n サイロキシン
  • Thyroxine

    n チロキシン
  • Tibet

    n チベット
  • Tibia

    n けいこつ [脛骨]
  • Tick

    uk ダニ [壁蝨]
  • Tick-tock

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 かちかち 2 n 2.1 がちんがちん adj-na,adv,n かちかち n がちんがちん
  • Tick mark

    n レてん [レ点]
  • Ticker symbol

    n ティッカーシンボル
  • Ticker tape

    n かみふぶき [紙吹雪]
  • Ticket

    Mục lục 1 n 1.1 きっぷうりば [切符売場] 1.2 きっぷうりば [切符売り場] 1.3 ふだ [札] 1.4 きっぷ [切符] 1.5 チケット...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top