- Từ điển Anh - Nhật
Tiebreaker
n
タイブレーカー
どうてんけっしょうせん [同点決勝戦]
Xem thêm các từ khác
-
Tied-up places (spots)
n ふつうかしょ [不通箇所] -
Tied loan
n ひもつきゆうし [紐付き融資] -
Tientsin
n てんしん [天津] -
Tiered doll stand
n ひなだん [雛壇] -
Ties (family ~)
n けいるい [繋累] -
Tiger
n とら [虎] -
Tiger Swallow Fist
MA こえんけん [虎燕拳] -
Tiger beetle
Mục lục 1 n 1.1 どうひょう [道標] 1.2 はんみょう [斑猫] 1.3 みちしるべ [道標] n どうひょう [道標] はんみょう [斑猫]... -
Tiger cat
n とらねこ [虎猫] -
Tiger cub
n とらのこ [虎の子] -
Tiger globefish
n とらふぐ [虎河豚] -
Tiger hunt
n とらがり [虎狩り] -
Tiger lily
n おにゆり [鬼百合] -
Tiger moth
n ひとりが [火取蛾] -
Tight
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうくつ [窮屈] 1.2 タイト 2 adj 2.1 きつい adj-na,n きゅうくつ [窮屈] タイト adj きつい -
Tight(ly)
adv ぎゅっと -
Tight-lipped
adj くちがたい [口堅い] -
Tight budget
n くるしいふところ [苦しい懐] -
Tight grip
n かたいにぎり [固い握り] -
Tight knot
n かたいむすびめ [固い結び目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.